Có 2 kết quả:
抢答器 qiǎng dá qì ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ ㄑㄧˋ • 搶答器 qiǎng dá qì ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lockout buzzer system (as used by game show contestants)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lockout buzzer system (as used by game show contestants)
Bình luận 0