Có 2 kết quả:

抢答器 qiǎng dá qì ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ ㄑㄧˋ搶答器 qiǎng dá qì ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lockout buzzer system (as used by game show contestants)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lockout buzzer system (as used by game show contestants)

Bình luận 0